Đọc nhanh: 李洪志 (lí hồng chí). Ý nghĩa là: Lý Hồng Chí (1951-), người sáng lập Pháp Luân Công 法輪功 | 法轮功.
Ý nghĩa của 李洪志 khi là Danh từ
✪ Lý Hồng Chí (1951-), người sáng lập Pháp Luân Công 法輪功 | 法轮功
Li Hongzhi (1951-), founder of Falun Gong 法輪功|法轮功 [Fǎlúngōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李洪志
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 请 允许 我 向 你 介绍 李 同志
- Xin cho phép tôi được giới thiệu đồng chí Lý với bạn.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李洪志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李洪志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm志›
李›
洪›