机构 jīgòu

Từ hán việt: 【cơ cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "机构" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ cấu; máy, đơn vị; cơ quan, tổ chức nội bộ; tổ chức bên trong; cơ cấu bên trong; cơ cấu nội bộ. Ví dụ : - 。 cơ cấu chuyển động.. - 。 cơ cấu thuỷ lực.. - 。 cơ quan này đã giải thể rồi.

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 机构 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 机构 khi là Danh từ

cơ cấu; máy

机械的内部构造或机械内部的一个单元

Ví dụ:
  • - 传动 chuándòng 机构 jīgòu

    - cơ cấu chuyển động.

  • - 液压 yèyā 机构 jīgòu

    - cơ cấu thuỷ lực.

đơn vị; cơ quan

泛指机关、团体或其他工作单位

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 机构 jīgòu 已经 yǐjīng 撤销 chèxiāo le

    - cơ quan này đã giải thể rồi.

tổ chức nội bộ; tổ chức bên trong; cơ cấu bên trong; cơ cấu nội bộ

机关、团体等的内部组织

Ví dụ:
  • - 调整 tiáozhěng 机构 jīgòu

    - điều chỉnh tổ chức nội bộ.

bộ máy

由几种不同机器组成的一组机器, 能够共同完成一项工作如汽轮机、发电机和其它附属设备组成汽轮发电机组

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机构

  • - 液压 yèyā 机构 jīgòu

    - cơ cấu thuỷ lực.

  • - 机构 jīgòu 庞杂 pángzá

    - bộ máy kềnh càng.

  • - 调整 tiáozhěng 机构 jīgòu

    - điều chỉnh tổ chức nội bộ.

  • - 传动 chuándòng 机构 jīgòu

    - cơ cấu chuyển động.

  • - 精简机构 jīngjiǎnjīgòu

    - rút gọn cơ cấu.

  • - 直辖 zhíxiá 机构 jīgòu

    - cơ quan trực thuộc.

  • - 官方 guānfāng 机构 jīgòu 发布 fābù le xīn 规定 guīdìng

    - Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.

  • - 传动装置 chuándòngzhuāngzhì shì zhǐ 动力源 dònglìyuán de 运动 yùndòng 动力 dònglì 传递 chuándì gěi 执行机构 zhíxíngjīgòu de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.

  • - 银行 yínháng de 分支机构 fēnzhījīgòu

    - chi nhánh ngân hàng.

  • - 缩减 suōjiǎn 重叠 chóngdié de 机构 jīgòu

    - giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.

  • - 骈枝 piánzhī 机构 jīgòu

    - cơ cấu dư thừa.

  • - 资助 zīzhù 慈善机构 císhànjīgòu

    - Ủng hộ một tổ chức từ thiện có thể phục vụ

  • - 整编 zhěngbiān 机构 jīgòu

    - sắp xếp lại biên chế cơ cấu.

  • - 机构 jīgòu 新立 xīnlì 一切 yīqiè jūn dài 擘画 bòhuà

    - cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp

  • - 常驻 chángzhù 代表 dàibiǎo 机构 jīgòu

    - cơ quan đại diện thường trú

  • - 分支机构 fēnzhījīgòu

    - cơ quan chi nhánh

  • - 裁撤 cáichè 一些 yīxiē 机构 jīgòu

    - bãi bỏ một số cơ cấu

  • - 这种 zhèzhǒng 插秧机 chāyāngjī 构造 gòuzào 简单 jiǎndān 性能 xìngnéng 良好 liánghǎo

    - loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.

  • - 信条 xìntiáo 个人 gèrén 群体 qúntǐ huò 机构 jīgòu de 信条 xìntiáo huò 原则 yuánzé de 总和 zǒnghé

    - Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.

  • - 这个 zhègè 机构 jīgòu shì 直属 zhíshǔ 文化部 wénhuàbù de

    - đơn vị này thuộc bộ văn hoá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 机构

Hình ảnh minh họa cho từ 机构

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao