Đọc nhanh: 机构 (cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ cấu; máy, đơn vị; cơ quan, tổ chức nội bộ; tổ chức bên trong; cơ cấu bên trong; cơ cấu nội bộ. Ví dụ : - 传动机构。 cơ cấu chuyển động.. - 液压机构。 cơ cấu thuỷ lực.. - 这个机构已经撤销了。 cơ quan này đã giải thể rồi.
Ý nghĩa của 机构 khi là Danh từ
✪ cơ cấu; máy
机械的内部构造或机械内部的一个单元
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
✪ đơn vị; cơ quan
泛指机关、团体或其他工作单位
- 这个 机构 已经 撤销 了
- cơ quan này đã giải thể rồi.
✪ tổ chức nội bộ; tổ chức bên trong; cơ cấu bên trong; cơ cấu nội bộ
机关、团体等的内部组织
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
✪ bộ máy
由几种不同机器组成的一组机器, 能够共同完成一项工作如汽轮机、发电机和其它附属设备组成汽轮发电机组
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机构
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 银行 的 分支机构
- chi nhánh ngân hàng.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 资助 慈善机构
- Ủng hộ một tổ chức từ thiện có thể phục vụ
- 整编 机构
- sắp xếp lại biên chế cơ cấu.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 常驻 代表 机构
- cơ quan đại diện thường trú
- 分支机构
- cơ quan chi nhánh
- 裁撤 一些 机构
- bãi bỏ một số cơ cấu
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 这个 机构 是 直属 文化部 的
- đơn vị này thuộc bộ văn hoá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
构›