朱砂 zhūshā

Từ hán việt: 【chu sa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朱砂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu sa). Ý nghĩa là: chu sa; châu sa. Ví dụ : - 。 Pha một ít chu sa vào son đỏ.. - 。 đãi Chu Sa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朱砂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 朱砂 khi là Danh từ

chu sa; châu sa

无机化合物,化学式HgS红色或棕红色,无毒是炼汞的主要矿物,也用做颜料,中医入药也叫辰砂或丹砂

Ví dụ:
  • - 朱砂 zhūshā duì shàng 一点儿 yīdiǎner 藤黄 ténghuáng

    - Pha một ít chu sa vào son đỏ.

  • - piāo 朱砂 zhūshā

    - đãi Chu Sa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱砂

  • - 海边 hǎibiān dōu shì 砂粒 shālì

    - Bờ biển đầy cát nhỏ.

  • - zhè 砂粒 shālì zhēn 细小 xìxiǎo

    - Những hạt cát này rất nhỏ.

  • - 砂粒 shālì 铺满 pùmǎn 小路 xiǎolù

    - Cát phủ kín con đường nhỏ.

  • - 保存 bǎocún 珍贵 zhēnguì 丹砂 dānshā

    - Bảo quản chu sa quý giá.

  • - shì 矿砂 kuàngshā ya

    - Đó là cát khoáng.

  • - 硼砂 péngshā cháng bèi 用来 yònglái zuò 玻璃制品 bōlízhìpǐn

    - Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.

  • - 朱门酒肉臭 zhūménjiǔròuchòu

    - nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.

  • - 紫砂 zǐshā 仿古 fǎnggǔ 陶器 táoqì

    - đồ gốm giả cổ Tử Sa.

  • - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

  • - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • - 砂糖 shātáng 真甜 zhēntián

    - Đường cát thực sự rất ngọt.

  • - 砂浆 shājiāng 托板 tuōbǎn 一种 yīzhǒng 用来 yònglái 托起 tuōqǐ 盛放 shèngfàng shí 造物 zàowù jiāng de yǒu bǐng 四方 sìfāng bǎn

    - Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.

  • - 金刚砂 jīngāngshā shì 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng de 金属 jīnshǔ 物质 wùzhì

    - Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.

  • - 用作 yòngzuò zuò 暗疮 ànchuāng 面膜 miànmó 磨砂膏 móshāgāo 去死皮 qùsǐpí

    - Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết

  • - 朱墨 zhūmò 套印 tàoyìn

    - in hai màu đỏ và đen

  • - yòng 朱砂 zhūshā 绘制 huìzhì le 图案 túàn

    - Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.

  • - 朱砂 zhūshā duì shàng 一点儿 yīdiǎner 藤黄 ténghuáng

    - Pha một ít chu sa vào son đỏ.

  • - 朱砂 zhūshā 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 颜色 yánsè

    - Chu sa có một màu sắc độc đáo.

  • - piāo 朱砂 zhūshā

    - đãi Chu Sa.

  • - 四年级 sìniánjí 项目 xiàngmù 为什么 wèishíme yào zuò 罗密欧 luómìōu 朱丽叶 zhūlìyè

    - Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朱砂

Hình ảnh minh họa cho từ 朱砂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朱砂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRFH (一口火竹)
    • Bảng mã:U+7802
    • Tần suất sử dụng:Cao