Đọc nhanh: 朱砂 (chu sa). Ý nghĩa là: chu sa; châu sa. Ví dụ : - 朱砂里对上一点儿藤黄。 Pha một ít chu sa vào son đỏ.. - 漂朱砂。 đãi Chu Sa.
Ý nghĩa của 朱砂 khi là Danh từ
✪ chu sa; châu sa
无机化合物,化学式HgS红色或棕红色,无毒是炼汞的主要矿物,也用做颜料,中医入药也叫辰砂或丹砂
- 朱砂 里 对 上 一点儿 藤黄
- Pha một ít chu sa vào son đỏ.
- 漂 朱砂
- đãi Chu Sa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱砂
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 朱门酒肉臭
- nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.
- 紫砂 仿古 陶器
- đồ gốm giả cổ Tử Sa.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 砂糖 真甜
- Đường cát thực sự rất ngọt.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 朱墨 套印
- in hai màu đỏ và đen
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 朱砂 里 对 上 一点儿 藤黄
- Pha một ít chu sa vào son đỏ.
- 朱砂 有着 独特 的 颜色
- Chu sa có một màu sắc độc đáo.
- 漂 朱砂
- đãi Chu Sa.
- 那 你 四年级 项目 为什么 要 做 《 罗密欧 与 朱丽叶 》
- Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朱砂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朱砂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朱›
砂›