Đọc nhanh: 本行 (bổn hành). Ý nghĩa là: nghề chính; nghề lâu dài; sở trường, nghề nghiệp hiện tại. Ví dụ : - 三句话不离本行 ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
Ý nghĩa của 本行 khi là Danh từ
✪ nghề chính; nghề lâu dài; sở trường
个人一贯从事的或长期已经熟习的行业
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
✪ nghề nghiệp hiện tại
现在从事的工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本行
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 这 本书 即将 发行
- Cuốn sách này sắp được phát hành.
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 单行本
- bản in lẻ; bản in thêm riêng
- 印行 单行本
- ấn hành bản in riêng.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 他 只是 在 干 说话 , 根本 没 行动
- Anh ấy chỉ nói suông, chẳng hề hành động gì.
- 他 有才干 能 在 本行业 中 首屈一指
- Anh ấy có tài năng và được xem là số 1 trong ngành nghề của mình.
- 我 本来 打算 去 旅行
- Lúc đầu tôi định đi du lịch.
- 这辆 招领 的 自行车 , 本主儿 还 没来 取
- chủ nhân chiếc xe đạp được mời đến lãnh này vẫn chưa đến nhận
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 本月 我 打算 旅行
- Tháng này tôi dự định đi du lịch.
- 本着 有关 规定 执行
- Thực hiện đúng theo quy định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
行›