Đọc nhanh: 未曝光的感光电影胶片 (vị bộc quang đích cảm quang điện ảnh giao phiến). Ý nghĩa là: Phim X-quang; nhạy sáng; chưa lộ sáng.
Ý nghĩa của 未曝光的感光电影胶片 khi là Danh từ
✪ Phim X-quang; nhạy sáng; chưa lộ sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未曝光的感光电影胶片
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 他们 的 叛逆 计划 被 曝光 了
- Kế hoạch phản bội của họ đã bị lộ.
- 电影 的 预告片 很 诱人
- Đoạn trailer của bộ phim rất hấp dẫn.
- 这支 电灯 的 光度 很 合适
- Độ sáng của chiếc đèn điện này khá phù hợp.
- 程序 的 光影 辨别 有 问题
- Nó thực sự gặp rắc rối với ánh sáng và bóng tối.
- 她 的 影子 在 月光 下变 细长 了
- Hình bóng của cô ấy dưới ánh trăng hiện ra vẻ mảnh mai.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 他 的 皮肤 对 阳光 敏感
- Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.
- 电影 的 结尾 非常 感人
- Phần kết của bộ phim rất cảm động.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 手电筒 的 光束 扫遍 屋内 各个 角落
- Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未曝光的感光电影胶片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未曝光的感光电影胶片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
影›
感›
曝›
未›
片›
电›
的›
胶›