Đọc nhanh: 未曝光的感光胶片 (vị bộc quang đích cảm quang giao phiến). Ý nghĩa là: Phim nhạy sáng; chưa lộ sáng.
Ý nghĩa của 未曝光的感光胶片 khi là Danh từ
✪ Phim nhạy sáng; chưa lộ sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未曝光的感光胶片
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 莫大 的 光荣
- vô cùng quang vinh; không gì quang vinh bằng.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 这幅 画 的 光彩 非常 鲜艳
- Màu sắc của bức tranh này rất tươi sáng.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 他们 的 叛逆 计划 被 曝光 了
- Kế hoạch phản bội của họ đã bị lộ.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 他 的 皮肤 对 阳光 敏感
- Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.
- 未来 一定 是 光明 的
- Tương lai chắc chắn sẽ tươi sáng.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 羊群 把 这片 的 草 都 啃 光 了
- Đàn dê gặm sạch mảnh cỏ này rồi.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未曝光的感光胶片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未曝光的感光胶片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
感›
曝›
未›
片›
的›
胶›