厚非 hòu fēi

Từ hán việt: 【hậu phi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厚非" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hậu phi). Ý nghĩa là: chỉ trích nặng; quở trách nhiều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厚非 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 厚非 khi là Động từ

chỉ trích nặng; quở trách nhiều

过于责备

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚非

  • - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • - 洛杉矶 luòshānjī de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.

  • - de 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 老迈 lǎomài

    - Bà của cô ấy rất già yếu.

  • - 非常 fēicháng 谢谢 xièxie 拜拜 báibái

    - Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.

  • - 感到 gǎndào 非常悲哀 fēichángbēiāi

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.

  • - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • - de 言辞 yáncí 非常 fēicháng 卑鄙 bēibǐ

    - Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.

  • - 城堡 chéngbǎo de 墙壁 qiángbì 非常 fēicháng hòu

    - Tường của thành quách rất dày.

  • - 天空 tiānkōng zhōng 云层 yúncéng 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Trên trời, mây rất dày đặc.

  • - 厚厚的 hòuhòude 毛衣 máoyī 非常 fēicháng 暖和 nuǎnhuo

    - Áo len dày vô cùng ấm áp.

  • - 十年 shínián 朋友 péngyou 交情 jiāoqing 非常 fēicháng hòu

    - Bạn bè mười năm tình cảm rất sâu đậm.

  • - hòu 女士 nǚshì 非常 fēicháng 热情 rèqíng

    - Bà Hậu rất nhiệt tình.

  • - duì de 情感 qínggǎn 非常 fēicháng 深厚 shēnhòu

    - Anh ấy có tình cảm rất sâu đậm với cô ấy.

  • - 清晨 qīngchén de 雾气 wùqì 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Sương mù buổi sáng rất dày đặc.

  • - de 积蓄 jīxù 非常 fēicháng hòu

    - Tiền tiết kiệm của anh ấy rất nhiều.

  • - 节日 jiérì de 气氛 qìfēn 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Bầu không khí lễ hội rất đậm nét.

  • - 公司 gōngsī de 福利待遇 fúlìdàiyù 非常 fēicháng 优厚 yōuhòu

    - Phúc lợi của công ty rất tốt.

  • - zhè 无可厚非 wúkěhòufēi de

    - Cũng khó trách được điều này

  • - de 功底 gōngdǐ 非常 fēicháng 深厚 shēnhòu

    - Nền tảng kỹ năng của anh ấy rất vững chắc.

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厚非

Hình ảnh minh họa cho từ 厚非

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao