Đọc nhanh: 有盖杯 (hữu cái bôi). Ý nghĩa là: Cốc có nắp.
Ý nghĩa của 有盖杯 khi là Từ điển
✪ Cốc có nắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有盖杯
- 桌子 上 有 一个 杯子
- Trên bàn có một cái cốc.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 杯子 有 可爱 的 图案
- Cốc có họa tiết đáng yêu.
- 碗 盖 上 有 个 疤
- Trên nắp chén có một vết mẻ.
- 杯子 上 有 一道 裂痕
- Có một vết nứt trên chiếc cốc.
- 这 罐头 的 盖子 有点 松 了
- Nắp của hộp này hơi lỏng.
- 茶杯 盖子 碎 了
- nắp tách trà bị vỡ rồi.
- 杯子 里 有 茶渣
- Trong cốc có bã trà.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 每 一端 面 接合 有 端盖
- Các nắp chắn được nối liền mới các màng chặn.
- 桌上 有个璃杯
- Trên bàn có một cái cốc thủy tinh.
- 桌上 有杯 冰水
- Trên bàn có cốc nước đá.
- 办公室 里 有 机器 盖章
- Văn phòng có máy để đóng dấu.
- 这儿 有 很多 瓶盖 儿
- Ở đây có rất nhiều nắp chai.
- 杯中 含有 华法林
- Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.
- 粪污 毛块 一 撮 蓬乱 或 有 粪污 覆盖 的 养毛
- Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.
- 杯里 有 很多 沫儿
- Trong cốc có rất nhiều bọt.
- 桌子 上 还有 一杯 水
- Trên bàn còn một cốc nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有盖杯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有盖杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
杯›
盖›