Đọc nhanh: 有毒 (hữu độc). Ý nghĩa là: độc. Ví dụ : - 对女巫有毒 Nó độc đối với phù thủy.
Ý nghĩa của 有毒 khi là Tính từ
✪ độc
poisonous
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有毒
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 那条 蛇 没有 毒
- Con rắn đó không có độc.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 蝎子 有毒
- bò cạp có độc.
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 有人 想 毒害 他
- Có người muốn đầu độc anh ta.
- 这水 可能 有毒
- Nước này có thể có độc.
- 甘蓝 也许 会 有毒
- Cải xoăn có thể độc.
- 桑拿 有助于 排毒
- Xông hơi giúp đào thải độc tố.
- 你 有 推荐 的 巫毒 女王 吗
- Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
毒›