Đọc nhanh: 有毒废料 (hữu độc phế liệu). Ý nghĩa là: Chất thải độc hại.
Ý nghĩa của 有毒废料 khi là Danh từ
✪ Chất thải độc hại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有毒废料
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 没有 整料 , 都 是 零 头儿
- không có vật liệu hoàn chỉnh, toàn là những thứ còn thừa lại.
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 那条 蛇 没有 毒
- Con rắn đó không có độc.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 有人 想 毒害 他
- Có người muốn đầu độc anh ta.
- 我家 有 六瓶 罐头 饮料
- Nhà tôi có sáu chai đồ uống đóng hộp.
- 我 有 废 电脑
- Tôi có máy tính bỏ đi.
- 地上 有 坨 废纸
- Trên mặt đất có cục giấy vụn.
- 她 最近 有点 颓废
- Cô ấy gần đây hơi chán trường.
- 地上 有 三团 废纸
- Trên mặt đất có ba cục giấy vụn.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有毒废料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有毒废料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm废›
料›
有›
毒›