Đọc nhanh: 有毒化学品 (hữu độc hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hóa chất độc hại.
Ý nghĩa của 有毒化学品 khi là Danh từ
✪ Hóa chất độc hại
有毒化学品是有机化学实验接触的化学药品,少数是剧毒药品,使用时必须十分小心。有的药品长期接触或接触过多,会引起急性或慢性中毒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有毒化学品
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 学校 邻近 有 文化馆
- gần trường học có một cung văn hoá.
- 应该 有 毒理学 的 部分
- Nên có phần độc chất học.
- 毒理学 检测 结果 有 了 吗
- Bạn đã nhận lại kết quả độc chất học chưa?
- 有 那么 几种 有毒 化学 物
- Có một số hóa chất độc hại
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 有些 品种 的 狗尾巴 只有 退化 的 部分
- Một số chủng loại chó có chỉ có phần đuôi bị thoái hóa.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有毒化学品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有毒化学品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
品›
学›
有›
毒›