Đọc nhanh: 有毒气体 (hữu độc khí thể). Ý nghĩa là: Hơi độc.
Ý nghĩa của 有毒气体 khi là Từ điển
✪ Hơi độc
(一) 呼吸系统 在工业生产中、呼吸道最易接触毒物,特别是刺激性毒物,一旦 吸入,轻者引起呼吸 困难 ,重者发生化学性肺炎或肺水肿。引起呼吸系统损害的毒物有氯气、氨、二氧化硫、光气、氮氧化物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有毒气体
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 心里 有气 要 出气
- Trong lòng có tức giận thì phải xả giận.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 有时 气
- có vận may.
- 有福气
- tốt phúc
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 调气 有益 身体健康
- Điều khí có lợi cho sức khỏe.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 这 瓶子 里 有 一股 气体
- Trong chai này có một loại khí.
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
- 有 可能 是 更 多 的 沙林 毒气
- Đó có thể là nhiều sarin hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有毒气体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有毒气体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
有›
毒›
气›