Đọc nhanh: 有机磷毒剂 (hữu cơ lân độc tễ). Ý nghĩa là: đại lý phân lân hữu cơ.
Ý nghĩa của 有机磷毒剂 khi là Danh từ
✪ đại lý phân lân hữu cơ
organophosphorus agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机磷毒剂
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 没有 抗 组胺 剂 了
- Nhưng chúng ta đã hết thuốc kháng histamine.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 蝎子 有毒
- bò cạp có độc.
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 有人 想 毒害 他
- Có người muốn đầu độc anh ta.
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有机磷毒剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有机磷毒剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
有›
机›
毒›
磷›