Đọc nhanh: 有码 (hữu mã). Ý nghĩa là: pixelated hoặc kiểm duyệt (của video).
Ý nghĩa của 有码 khi là Danh từ
✪ pixelated hoặc kiểm duyệt (của video)
pixelated or censored (of video)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有码
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 你 有 路由 号码 吗
- Bạn có số định tuyến?
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 这种 手套 有 四个 尺码
- Găng tay này có bốn cỡ.
- 这件 衣服 有 不同 的 尺码
- Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.
- 他 连 起码 的 礼貌 都 没有
- Anh ấy đến phép lịch sự tối thiểu cũng không có.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 网上 购物 有 优惠 码
- Mua sắm trực tuyến có mã giảm giá.
- 起码 有 五个 人 参加 会议
- Ít nhất có năm người tham gia cuộc họp.
- 码头 上 有 很多 货物
- Trên bến đò có nhiều hàng hóa.
- 这块 布长 五码 有余
- Khổ vải này dài hơn năm mã.
- 渔人 码头 有 很多 渔船
- Bến đò của ngư dân có nhiều thuyền đánh cá.
- 我 的 行李箱 有 一个 号码 锁
- Vali của tôi có một cái khóa số.
- 起码 的 尊重 还是 要 有 的
- Sự tôn trọng tối thiểu vẫn cần có.
- 日历表 没有 密码保护 , 这样 你 就 可以 定制 , 以 满足 您 的 需要
- Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.
- 起码 来说 , 他 对 我们 还是 有 一 说 一
- ít nhất mà nói, anh ấy có gì nói đấy với chúng tôi
- 人群 中有 很多 孩子
- Trong đám đông có nhiều trẻ em.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
码›