Đọc nhanh: 有攻击性 (hữu công kích tính). Ý nghĩa là: phản cảm. Ví dụ : - 发言人的评论极有攻击性。 Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
Ý nghĩa của 有攻击性 khi là Động từ
✪ phản cảm
offensive
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有攻击性
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 士兵 有力 击着 鼓
- Binh sĩ có sức mạnh đánh trống.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 攻击 敌人 阵地
- Tiến công vào trận địa địch.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 你 这样 恶意 攻击 人家 , 总有一天 会 遭到 回报 的
- anh có ác ý công kích người ta như vậy, thế nào có ngày cũng bị báo thù.
- 在 我军 有力 反击 下 , 敌军 攻势 已经 衰弱
- trước sự đánh trả của quân ta, thế tiến công của địch đã suy yếu.
- 面对 强大 的 敌人 和 具有 挑战性 的 困难 , 我们 需要 齐心协力 击退 敌人
- Đối mặt với kẻ thù mạnh và những khó khăn đầy tính thách thức, chúng ta cần phải hợp tác để đẩy lùi kẻ thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有攻击性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有攻击性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
性›
攻›
有›