Đọc nhanh: 几儿 (kỉ nhi). Ý nghĩa là: hôm nào; ngày nào; ngày mấy. Ví dụ : - 你几儿来的? hôm nào anh tới?. - 今儿是几儿? hôm nay là ngày mấy?
Ý nghĩa của 几儿 khi là Danh từ
✪ hôm nào; ngày nào; ngày mấy
哪一天
- 你 几儿 来 的
- hôm nào anh tới?
- 今儿 是 几儿
- hôm nay là ngày mấy?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几儿
- 今儿 是 几儿
- hôm nay là ngày mấy?
- 你们 姐儿 几个
- chị có mấy chị em?
- 你们 哥儿 几个
- anh em nhà anh có mấy người?
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 他们 家 哥们儿 好几个 呢
- anh em nhà nó có mấy người.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 箱子 上 有 几个 眼儿
- Trên hộp có vài lỗ nhỏ.
- 我 跟 他 玩儿 了 几把 牌
- Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.
- 我 把 书温 了 好几 过儿
- tôi đã ôn bài mấy lần rồi.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 茶几 儿
- bàn uống trà.
- 咱们 好好儿 地 玩儿 几天
- Chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích.
- 让 孩子 们 好好儿 地玩 几天
- Để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích.
- 你 几儿 打算 搬家 ?
- Bạn chuyển nhà vào ngày nào?
- 这 胡同 里 有 好几个 宅门 儿
- trong hẻm này có mấy gia đình giàu có.
- 他 唱 的 这 几句 还 沾边儿
- mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.
- 几年 功夫 他 就 把 老 底儿 败光 了
- mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 几儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 几儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
几›