Đọc nhanh: 有所不同 (hữu sở bất đồng). Ý nghĩa là: khác nhau ở một mức độ nào đó (thành ngữ).
Ý nghĩa của 有所不同 khi là Động từ
✪ khác nhau ở một mức độ nào đó (thành ngữ)
to differ to some extent (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有所不同
- 所以 也 不会 有 小弟弟
- Vì vậy, anh ấy sẽ không có dương vật.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 有 几种 不同 的 称谓
- Có nhiều loại danh hiệu không giống nhau.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 每个 月份 都 有 不同 的 节日
- Mỗi tháng đều có những lễ hội khác nhau.
- 持有 不同 观点
- giữ quan điểm khác nhau.
- 胡同 的 尽头 有 一所 新房子
- Cuối hẻm có một căn nhà mới.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 小蓝 有点 不知所措
- Tiểu Lam lúng ta lúng túng.
- 立地 不同 , 树木 的 生长 就 有 差异
- đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
- 对 有 缺点 的 同志 , 不 应 厌弃 而应 热情帮助
- đối với những bạn có khuyết điểm, không nên xa lánh mà phải nhiệt tình giúp đỡ.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 所有 已知 的 同伙
- Các cộng sự Yakuza được biết đến của Michael Noshimuri.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 这些 植物 有 不同 的 种类
- Những cây này có các loại khác nhau.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有所不同
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有所不同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
同›
所›
有›