Đọc nhanh: 曼声 (man thanh). Ý nghĩa là: ngân nga; ngâm nga; âm vang. Ví dụ : - 曼声低语。 ngân nga bài hát.. - 一面走, 一面曼声地唱着。 vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
Ý nghĩa của 曼声 khi là Danh từ
✪ ngân nga; ngâm nga; âm vang
声音拉得很长
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼声
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曼声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曼声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
曼›