Đọc nhanh: 曹参 (tào tham). Ý nghĩa là: Cao Cán (-190 TCN), tể tướng thứ hai của nhà Hán, đã đóng góp vào sự thành lập của nó bằng cách chiến đấu với phe 劉邦 | 刘邦 của Lưu Bang trong cuộc phân tranh Chu-Hán 楚漢戰爭 | 楚汉战争, cũng.
Ý nghĩa của 曹参 khi là Danh từ
✪ Cao Cán (-190 TCN), tể tướng thứ hai của nhà Hán, đã đóng góp vào sự thành lập của nó bằng cách chiến đấu với phe 劉邦 | 刘邦 của Lưu Bang trong cuộc phân tranh Chu-Hán 楚漢戰爭 | 楚汉战争
Cao Can (-190 BC), second chancellor of Han Dynasty, contributed to its founding by fighting on Liu Bang's 劉邦|刘邦 [Liu2Bāng] side during the Chu-Han Contention 楚漢戰爭|楚汉战争 [ChǔHànZhànzhēng]
✪ cũng
also pr. [CáoShēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹参
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 我 劝说 他 参加 比赛
- Tôi khuyên anh ấy tham gia thi đấu.
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 发 海参
- hải sâm ngâm nước; ngâm nước cho hải sâm nở ra.
- 可惜 他 没来 参加 聚会
- Thật tiếc là anh ấy đã không đến bữa tiệc.
- 我 感到 可惜 , 没 能 参加 婚礼
- Tôi thấy tiếc vì không thể tham dự đám cưới.
- 参茶 对 健康 有益
- Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曹参
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曹参 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
曹›