Đọc nhanh: 曹植 (tào thực). Ý nghĩa là: Cao Zhi (192-232), con trai của Tào Tháo 曹操, nhà thơ và nhà thư pháp nổi tiếng.
Ý nghĩa của 曹植 khi là Danh từ
✪ Cao Zhi (192-232), con trai của Tào Tháo 曹操, nhà thơ và nhà thư pháp nổi tiếng
Cao Zhi (192-232), son of Cao Cao 曹操, noted poet and calligrapher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹植
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 春天 是 植物 滋长 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.
- 我们 要 保护 植物
- Chúng ta phải bảo vệ thực vật.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 植物 也 有 休眠期
- Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 植物 摄 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 植物 标本
- tiêu bản thực vật
- 曹在 古代 很 关键
- Tào rất quan trọng trong thời cổ đại.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曹植
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曹植 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曹›
植›