Đọc nhanh: 曙光 (thự quang). Ý nghĩa là: ánh sáng ban mai; ánh sáng lúc rạng đông; bình minh, rực rỡ. Ví dụ : - 胜利的曙光。 thắng lợi rực rỡ.
Ý nghĩa của 曙光 khi là Danh từ
✪ ánh sáng ban mai; ánh sáng lúc rạng đông; bình minh
清晨的日光
✪ rực rỡ
比喻已经在望的美好的前景
- 胜利 的 曙光
- thắng lợi rực rỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曙光
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 曙光
- ánh ban mai.
- 曙光 照临大地
- ánh nắng ban mai chiếu khắp mọi nơi.
- 胜利 的 曙光
- thắng lợi rực rỡ.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曙光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曙光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
曙›