shǔ

Từ hán việt: 【thử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thử). Ý nghĩa là: buồn sinh bệnh. Ví dụ : - 。 lo buồn sinh bệnh tật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

buồn sinh bệnh

忧闷成病

Ví dụ:
  • - shǔ yōu

    - lo buồn sinh bệnh tật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - shǔ yōu

    - lo buồn sinh bệnh tật.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 癙

Hình ảnh minh họa cho từ 癙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ