暗礁 ànjiāo

Từ hán việt: 【ám tiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "暗礁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ám tiêu). Ý nghĩa là: đá ngầm; rạn; đá hàn, kỳ đà cản mũi (việc đang tiến hành trôi chảy bỗng gặp trở ngại). Ví dụ : - 。 nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暗礁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 暗礁 khi là Danh từ

đá ngầm; rạn; đá hàn

海洋、江河中不露出水面的礁石,是航行的障碍

Ví dụ:
  • - 把握 bǎwò 船舵 chuánduò 绕过 ràoguò 暗礁 ànjiāo

    - nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.

kỳ đà cản mũi (việc đang tiến hành trôi chảy bỗng gặp trở ngại)

比喻事情在进行中遇到的潜伏的障碍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗礁

  • - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • - 暗号 ànhào ér

    - ám hiệu

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì 国家 guójiā 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn

    - tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản

  • - céng 暗恋 ànliàn 那个 nàgè 邻居 línjū

    - Tôi từng yêu thầm người hàng xóm đó.

  • - 暗恋 ànliàn 隔壁 gébì bān 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.

  • - xiǎo míng 暗恋 ànliàn 同桌 tóngzhuō 很久 hěnjiǔ le

    - Tiểu Minh yêu thầm bạn cùng bàn rất lâu rồi.

  • - 一直 yìzhí 暗恋着 ànliànzhe 学长 xuézhǎng

    - Cô ấy luôn yêu thầm anh học trưởng.

  • - 曾经 céngjīng 暗恋 ànliàn le 好多年 hǎoduōnián

    - Cô đã phải lòng anh ấy trong nhiều năm.

  • - 屋子 wūzi 里面 lǐmiàn 有点 yǒudiǎn àn

    - Trong phòng có chút hơi tối.

  • - 狄更斯 dígēngsī shì 阴暗 yīnàn de rén

    - Dickens là một người đàn ông đen tối.

  • - 那个 nàgè 政权 zhèngquán 极其 jíqí 黑暗 hēiàn

    - Chính quyền đó vô cùng lạc hậu.

  • - 暗送秋波 ànsòngqiūbō

    - liếc mắt đưa tình

  • - 礁石 jiāoshí lín lín

    - đá ngầm lởm chởm.

  • - 礁石 jiāoshí 坨子 tuózi

    - tảng đá

  • - duì 暗示 ànshì zài 说谎 shuōhuǎng de 言论 yánlùn 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.

  • - 明察暗访 míngcháànfǎng

    - bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.

  • - 索摸 suǒmō 暗中 ànzhōng

    - mò mẫm trong bóng tối

  • - 里面 lǐmiàn 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ 似乎 sìhū yǒu le 点儿 diǎner 声响 shēngxiǎng 黑暗 hēiàn 中有 zhōngyǒu le 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ de 声音 shēngyīn

    - Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.

  • - 把握 bǎwò 船舵 chuánduò 绕过 ràoguò 暗礁 ànjiāo

    - nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.

  • - 房间 fángjiān de 光线 guāngxiàn hěn àn

    - Ánh sáng trong phòng rất mờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暗礁

Hình ảnh minh họa cho từ 暗礁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗礁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROGF (一口人土火)
    • Bảng mã:U+7901
    • Tần suất sử dụng:Trung bình