Đọc nhanh: 暖气锅炉给水设备 (noãn khí oa lô cấp thuỷ thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị cấp nhiệt cho nồi hơi đốt nóng.
Ý nghĩa của 暖气锅炉给水设备 khi là Danh từ
✪ Thiết bị cấp nhiệt cho nồi hơi đốt nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖气锅炉给水设备
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 水蒸气
- hơi nước
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 整套 设备
- Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 最近 供暖 设备 已 稍加 改动 以 提高效率
- Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暖气锅炉给水设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暖气锅炉给水设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
暖›
气›
水›
炉›
给›
设›
锅›