Đọc nhanh: 景泰蓝 (ảnh thái lam). Ý nghĩa là: cảnh thái lam (đồ men). Ví dụ : - 景泰蓝的胎儿。 đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
Ý nghĩa của 景泰蓝 khi là Danh từ
✪ cảnh thái lam (đồ men)
中国特种工艺品之一,用紫铜做成器物的胎,把铜丝掐成各种花纹焊在铜胎上填上珐琅彩釉,然后烧成明代景泰年间在北京开始大量制造,珐琅彩釉多用蓝色,所以叫景泰蓝
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景泰蓝
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
- 桌面背景 是 蓝色 的
- Hình nền máy tính có màu xanh.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 景泰蓝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 景泰蓝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm景›
泰›
蓝›