Đọc nhanh: 普通人 (phổ thông nhân). Ý nghĩa là: người bình thường, Mọi người, Công dân riêng tư. Ví dụ : - 满足是属于普通人的 Hạnh phúc là của những người bình thường.
Ý nghĩa của 普通人 khi là Danh từ
✪ người bình thường
ordinary person
✪ Mọi người
people
- 满足 是 属于 普通人 的
- Hạnh phúc là của những người bình thường.
✪ Công dân riêng tư
private citizen
✪ người trên đường phố
the person in the street
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通人
- 通达人情
- hiểu rõ tình người
- 通人达 人
- nhà thông thái.
- 许多 人 通过 相亲 找到 了 伴侣
- Nhiều người tìm được người bạn đời thông qua việc xem mắt.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 这辆 车顶 两辆 普通车
- Chiếc xe này tương đương hai xe thường.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 老年人 通常 比 年轻人 保守
- Người lớn tuổi thường thì bảo thủ hơn người trẻ.
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
- 老人 学了 文化 , 脑筋 更 开通 了
- người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 我 又 不是 空中 交通管制 人员
- Tôi không phải là kiểm soát không lưu.
- 野山参 比 普通 人参 更 稀有
- Nhân sâm rừng quý hiếm hơn sâm thường.
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 通才 在 几种 领域 内有 广泛 的 普遍 的 知识 和 技能 的 一种 人
- Một người thông thạo có kiến thức và kỹ năng rộng rãi và phổ biến trong một số lĩnh vực.
- 我们 都 是 普通人
- Chúng ta đều là những người bình thường.
- 满足 是 属于 普通人 的
- Hạnh phúc là của những người bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普通人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普通人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
普›
通›