Đọc nhanh: 普照 (phổ chiếu). Ý nghĩa là: rọi khắp nơi; chiếu nơi; chiếu sáng khắp nơi. Ví dụ : - 阳光普照大地。 ánh sáng mặt trời chiếu khắp nơi trên mặt đất.
Ý nghĩa của 普照 khi là Động từ
✪ rọi khắp nơi; chiếu nơi; chiếu sáng khắp nơi
普遍地照耀
- 阳光 普照大地
- ánh sáng mặt trời chiếu khắp nơi trên mặt đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普照
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 阳光 普照大地
- mặt trời chiếu rọi khắp nơi.
- 阳光 普照大地
- ánh sáng mặt trời chiếu khắp nơi trên mặt đất.
- 晚霞 照耀 着 大地
- Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm普›
照›