Từ hán việt: 【phổ.bạc.phu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phổ.bạc.phu). Ý nghĩa là: rộng lớn, phổ biến, họ Phổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

rộng lớn

广大

phổ biến

普遍

họ Phổ

(Pǔ) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 溥

Hình ảnh minh họa cho từ 溥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù , Fū , Pò , Pǔ
    • Âm hán việt: Bạc , Phu , Phổ
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIBI (水戈月戈)
    • Bảng mã:U+6EA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình