Đọc nhanh: 晨衣 (thần y). Ý nghĩa là: Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài.
Ý nghĩa của 晨衣 khi là Danh từ
✪ Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài
清晨所穿的便服。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨衣
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 他 穿 了 一件 丹衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晨衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晨衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晨›
衣›