Hán tự: 谌
Đọc nhanh: 谌 (kham.thầm). Ý nghĩa là: tin tưởng; tin; tín nhiệm; tin cậy, đích xác; quả thật; thực vậy, họ Thầm.
Ý nghĩa của 谌 khi là Từ điển
✪ tin tưởng; tin; tín nhiệm; tin cậy
相信
Ý nghĩa của 谌 khi là Từ điển
✪ đích xác; quả thật; thực vậy
的确;诚然
✪ họ Thầm
(Chén 也读Shèn的) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谌
Hình ảnh minh họa cho từ 谌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谌›