春晚 là gì?: 春晚 (xuân vãn). Ý nghĩa là: viết tắt cho 春節聯歡晚會 | 春节联欢晚会.
Ý nghĩa của 春晚 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 春節聯歡晚會 | 春节联欢晚会
abbr. for 春節聯歡晚會|春节联欢晚会 [ChūnjiéLiánhuānWǎnhuì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春晚
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 啊 , 春天 终于 来 了 !
- A, mùa xuân cuối cùng đã đến!
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 春日 的 花 开得 格外 鲜艳
- Hoa ngày xuân nở vô cùng rực rỡ.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 这里 初春 的 时节 比 要 晚 半个 月 左右 温暾 暾 的 凉爽 不 很 燥热
- Mùa xuân ở đây muộn hơn khoảng nửa tháng độ ẩm vừa, không nóng lắm.
- 除夕夜 我们 一起 看 春晚
- Đêm giao thừa chúng tôi cùng xem Gặp nhau cuối năm.
- 今年 的 春季 会 较往年 来得 晚 , 因为 天气 一直 还 这么 冷
- Mùa xuân năm nay đến muộn hơn so với các năm trước do thời tiết vẫn còn lạnh.
- 春节 联欢晚会 很 精彩
- Chương trình "Xuân Vãn" rất hấp dẫn.
- 我们 在 看 春节 联欢晚会
- Chúng tôi đang xem chương trình “Xuân vãn”..
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 春晚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 春晚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm春›
晚›