星冰乐 xīng bīng lè

Từ hán việt: 【tinh băng lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "星冰乐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh băng lạc). Ý nghĩa là: Frappuccino. Ví dụ : - Tôi đã uống Frappuccino đậu nành đó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 星冰乐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 星冰乐 khi là Danh từ

Frappuccino

Ví dụ:
  • - 刚才 gāngcái de 大豆 dàdòu 星冰乐 xīngbīnglè

    - Tôi đã uống Frappuccino đậu nành đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星冰乐

  • - 星斗 xīngdǒu 阑干 lángān

    - sao chi chít.

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - 耿耿星河 gěnggěngxīnghé

    - dải sao sáng

  • - 星星 xīngxing 散发 sànfà 晶芒 jīngmáng

    - Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 滑冰 huábīng

    - Em gái tôi đang học trượt băng.

  • - wán 冰火 bīnghuǒ dǎo de hǎo 时候 shíhou

    - Một thời điểm tốt cho lửa và băng.

  • - 大家 dàjiā 这个 zhègè a

    - Mọi người vui quá ta!

  • - 喝杯 hēbēi bīng 可乐 kělè shā shā 暑气 shǔqì ba

    - Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.

  • - 可乐 kělè zài 冰箱 bīngxiāng 冷藏 lěngcáng

    - Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.

  • - 爸爸 bàba bīng le píng 可乐 kělè gěi 客人 kèrén

    - Bố ướp lạnh một chai coca cho khách.

  • - 刚才 gāngcái de 大豆 dàdòu 星冰乐 xīngbīnglè

    - Tôi đã uống Frappuccino đậu nành đó.

  • - 星球大战 xīngqiúdàzhàn 快乐 kuàilè

    - Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!

  • - 就是 jiùshì 我们 wǒmen 公认 gōngrèn de 明星 míngxīng 美丽 měilì ér 乐于 lèyú 奉献 fèngxiàn de 雪花 xuěhuā

    - Cô ấy là minh tinh được chúng tôi công nhận, một bông hoa tuyết xinh đẹp luôn vui vẻ cống hiến.

  • - 什么 shénme shì 快乐 kuàilè 星球 xīngqiú

    - Thế nào là một hành tinh vui vẻ?

  • - 一杯 yībēi 加冰 jiābīng de 健怡 jiànyí 可乐 kělè

    - Một cốc ăn kiêng với đá.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 星冰乐

Hình ảnh minh họa cho từ 星冰乐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 星冰乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao