Đọc nhanh: 时样 (thì dạng). Ý nghĩa là: mốt đương thời; mốt thời trang. Ví dụ : - 她熨衬衣时样子呆板, 不动脑筋. Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
Ý nghĩa của 时样 khi là Danh từ
✪ mốt đương thời; mốt thời trang
时式
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时样
- 孩子 睡时 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ đứa trẻ khi ngủ rất đáng yêu.
- 那么 当 别人 试图 惹恼 你 时 , 你 怎样 ?
- Vậy bạn sẽ làm gì khi người khác cố làm phiền bạn?
- 他 把 我 当成 亲兄弟 一样 , 时时 劝戒 我 , 帮助 我
- anh ấy xem tôi như anh em ruột, thường xuyên khuyên răn và giúp đỡ tôi.
- 他 这样 做时 , 指头 微微 颤动 了 一下
- Khi anh ta làm như vậy, ngón tay run nhẹ một chút.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 这样 的 时刻 在 每个 街头巷尾 都 能 遇到
- Những khoảnh khắc như thế này có thể được nhìn thấy trên đầu đường cuối ngõ.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 等 了 大概 有 半个 小时 模样
- Đợi khoảng chừng nửa tiếng đồng hồ.
- 倒计时 怎么样
- Làm thế nào về một đếm ngược?
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 这样 慢腾腾 地 走 , 什么 时候 才能 走到 呢
- đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
- 现今 的 时装 式样 变换 很快
- Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
- 在 很多 时候 我 都 装得 一副 无所谓 的 样子
- Nhiều khi tôi giả vờ thờ ơ.
- 你 就 这样 态度 跟 妈妈 说话 时 太不像话 了 !
- bạn dùng cái thái độ đó nói chuyện với mẹ thì đúng là quá ko ra làm sao cả
- 那样 的 衣服 很 时尚
- Quần áo như vậy rất thời trang.
- 跟 除夕夜 的 时代广场 一样 亮
- Như Quảng trường Thời đại trong đêm giao thừa.
- 在 法国 , 时新 的 式样 都 是 演员 们 首创 的
- Ở Pháp, các kiểu thời trang mới luôn được các diễn viên sáng tạo ra.
- 她 设计 的 古朴 式样 服装 不会 过时
- Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.
- 这样 一条线 一条线 地 , 织到 什么 时候 才 是 个头儿 呀
- dệt từng sợi từng sợi như vậy, đến khi nào mới xong được!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
样›