Đọc nhanh: 早在 (tảo tại). Ý nghĩa là: sớm nhất là. Ví dụ : - 我早在五年级就通拉丁语了 Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.
Ý nghĩa của 早在 khi là Phó từ
✪ sớm nhất là
as early as
- 我 早 在 五年级 就通 拉丁语 了
- Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早在
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 爷爷 在 早晨 浇花
- Ông nội tưới hoa vào buổi sáng.
- 计划 部门 还 在 开 早会
- Bộ phận kế hoạch vẫn đang họp sáng.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 他 正在 准备 早餐
- Anh ấy đang chuẩn bị bữa sáng.
- 早先 他 住 在 乡下
- trước kia anh ấy ở nông thôn.
- 这 是 他 现在 的 表现 呢 还是 一 早就 如此 呢
- Đây là biểu hiện hiện thời của anh ấy, hay là sớm đã như vậy?
- 早上好 中国 现在 我 有 冰淇淋
- Chào buổi sáng Trung Quốc, hiện tại tôi có kem.
- 他 每天 早上 都 在 行灶 煮饭
- Anh ấy nấu ăn mỗi sáng tại bếp lưu động.
- 此诗 现存 最早 的 原稿 收藏 在 这座 博物馆 里
- Bản thảo sơ này từ thời điểm sớm nhất hiện đang được lưu giữ tại bảo tàng này.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 他 在 早晨 锻炼身体
- Anh ấy tập thể dục vào buổi sáng.
- 小 明 预定 在 早晨 锻炼
- Tiểu Minh dự định tập thể dục vào buổi sáng.
- 我 早 在 五年级 就通 拉丁语 了
- Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.
- 最早 的 在 时间 和 次序 上 首次 出现 的 ; 最早 的
- Đầu tiên xuất hiện trong thời gian và thứ tự; sớm nhất.
- 请 在 早饭 前 把 床铺 好
- Xin hãy sắp xếp chăn ga trước bữa sáng.
- 他 星期六 早上 在 工作室 给 她 打电话
- Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.
- 现在 大家 用 钢笔 写字 , 早已 都 用 毛笔
- bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
早›