Đọc nhanh: 替代疗法服务 (thế đại liệu pháp phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ y học không tập quán.
Ý nghĩa của 替代疗法服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ y học không tập quán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替代疗法服务
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 包办代替
- bao biện làm thay
- 替换 的 衣服
- quần áo thay rồi.
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 他 替代 我 参赛
- Anh ấy thay thế tôi tham gia cuộc thi.
- 电灯 替代 了 油灯
- Đèn điện đã thay thế đèn dầu.
- 我 替 你 洗衣服
- Tôi giặt quần áo giúp anh.
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 母爱 永远 无法 替代
- Tình thương của mẹ không thể thay thế.
- 同事 代替 她 完成 了 任务
- Đồng nghiệp đã thay cô ấy hoàn thành nhiệm vụ.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 替代疗法服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 替代疗法服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
务›
替›
服›
法›
疗›