Đọc nhanh: 既是 (kí thị). Ý nghĩa là: đã. Ví dụ : - 既是他不愿意,那就算了吧。 Anh ấy đã không bằng lòng thì thôi vậy.
✪ đã
既然
- 既 是 他 不 愿意 , 那就算了 吧
- Anh ấy đã không bằng lòng thì thôi vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 既是
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 她 还是 一如既往 的 爱用 碗 盛饭 盛菜
- Cô vẫn thích dùng bát để múc cơm và rau như mọi khi.
- 他 既 是 画家 又 是 诗人
- ông vừa là họa sĩ, vừa là nhà thơ.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 既然如此 , 你 说 什么 就是 什么
- Nếu đã như vậy, cậu nói thế nào thì là thế đấy đi
- 既 是 他 不 愿意 , 那就算了 吧
- Anh ấy đã không bằng lòng thì thôi vậy.
- 这次 他 还是 一如既往 地 没有 让 大家 担心
- Lần này anh không làm ai lo lắng như mọi khi.
- 既然 这 是 他 的 意见 , 我 不 反对
- Nếu đây là ý kiến của anh ấy, tôi không phản đối.
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
- 他 既 很 自是 又 很 顽固
- nó vừa cho mình đúng vừa bướng bỉnh.
- 既然 他 对不起 我 , 我 去 干嘛 这倒 也 是
- Anh ta có lỗi với tôi, tôi còn đi làm cái gì nữa- Đúng vậy
- 这 小伙子 既 能干 又 积极 , 真是 没有 说 的
- anh chàng này làm việc giỏi giang lại tích cực, thật không có gì đáng chê trách.
- 荒山 造林 , 既 能 生产 木材 , 又 能 保持 水土 , 是 一举两得 的 事
- Trồng rừng trên núi hoang, vừa sản xuất gỗ vừa bảo vệ được đất đai, đúng là một công đôi việc.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 既是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 既是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm既›
是›