无头告示 wú tóu gàoshì

Từ hán việt: 【vô đầu cáo thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "无头告示" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vô đầu cáo thị). Ý nghĩa là: cáo thị không có dụng ý rõ ràng (cũng chỉ văn chương dạng không có phong cách).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 无头告示 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 无头告示 khi là Thành ngữ

cáo thị không có dụng ý rõ ràng (cũng chỉ văn chương dạng không có phong cách)

用意不明的文告也指不得要领的官样文章

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无头告示

  • - 无论 wúlùn 怎么 zěnme 哀求 āiqiú 始终 shǐzhōng 告诉 gàosù 那个 nàgè 秘密 mìmì

    - Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.

  • - 宣告无效 xuāngàowúxiào

    - tuyên bố vô hiệu.

  • - 安民告示 ānmíngàoshi

    - cáo thị an dân

  • - 告借 gàojiè 无门 wúmén

    - không chỗ vay tiền; không chỗ mượn tiền.

  • - 红绿 hónglǜ 告示 gàoshi

    - biểu ngữ xanh đỏ

  • - 张贴 zhāngtiē 告示 gàoshi

    - dán cáo thị

  • - 无奈 wúnài 摇头叹息 yáotóutànxī

    - Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.

  • - sǒng le jiān 表示 biǎoshì 无奈 wúnài

    - Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.

  • - 这个 zhègè 报告 bàogào 详细 xiángxì 阐发 chǎnfā le 国际主义 guójìzhǔyì duì 无产阶级 wúchǎnjiējí 革命 gémìng de 意义 yìyì

    - bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.

  • - 插头 chātóu huài le 无法 wúfǎ 充电 chōngdiàn

    - Phích cắm hỏng rồi, không thể sạc được.

  • - 正如 zhèngrú 报告 bàogào 所示 suǒshì

    - Đúng như báo cáo đã chỉ ra.

  • - 报告 bàogào 揭示 jiēshì le 问题 wèntí de 原因 yuányīn

    - Báo cáo đã tuyên bố nguyên nhân của vấn đề.

  • - 风情 fēngqíng 报告 bàogào 显示 xiǎnshì 风力 fēnglì 增强 zēngqiáng

    - Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.

  • - 警告性 jǐnggàoxìng 标示 biāoshì 必须 bìxū 明白 míngbai 易懂 yìdǒng

    - Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.

  • - 先生 xiānsheng qǐng 参考 cānkǎo 告示牌 gàoshipái de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn jià

    - Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - 茫无头绪 mángwútóuxù

    - rối tinh rối mù không rõ manh mối

  • - 头巾 tóujīn 展示 zhǎnshì zuò 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.

  • - 于戏 wūhū 思念 sīniàn 尽头 jìntóu

    - Ôi, nỗi nhớ người vô tận!

  • - 那个 nàgè rén 肆无忌惮 sìwújìdàn 埋头 máitóu chī zhe 蛋糕 dàngāo

    - Người đó vùi đầu vào ăn bánh ngọt một cách không kiêng dè.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 无头告示

Hình ảnh minh họa cho từ 无头告示

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无头告示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao