Đọc nhanh: 无妄之灾 (vô vọng chi tai). Ý nghĩa là: tai bay vạ gió.
Ý nghĩa của 无妄之灾 khi là Thành ngữ
✪ tai bay vạ gió
平白无故受到的损害飞来横祸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无妄之灾
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 毫无 骄矜 之气
- không một chút kiêu căng.
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 无论 他 怎么 解释 , 总之 我 不信
- Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 回禄之灾
- hoả hoạn
- 贫 无立锥之地
- nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.
- 无羁 之马
- con ngựa không dàm.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 无 一日之雅
- không quen biết gì.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 我 与 他 并 无 一日之雅
- Tôi và anh ấy không có tình nghĩa gì.
- 学问 是 无价之宝
- Tri thức là một báu vật vô giá.
- 生活 肯定 会 在 你 毫无 防备 之 时 捉弄 你 一下
- Cuộc sống này nhất định sẽ chọn lúc bạn không chút phòng bị để trêu đùa bạn.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 手 无 缚鸡之力
- trói gà không chặt
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无妄之灾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无妄之灾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
妄›
无›
灾›