Đọc nhanh: 无功而返 (vô công nhi phản). Ý nghĩa là: để trở về mà không có bất kỳ thành tựu nào (thành ngữ); về nhà với cái đuôi giữa hai chân của một người.
Ý nghĩa của 无功而返 khi là Thành ngữ
✪ để trở về mà không có bất kỳ thành tựu nào (thành ngữ); về nhà với cái đuôi giữa hai chân của một người
to return without any achievement (idiom); to go home with one's tail between one's legs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无功而返
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 他 的 成功 不言而喻
- Thành công của anh ấy là hiển nhiên.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 废然而返
- thất vọng trở về
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 无为而治
- trị nước bằng lối vô vi
- 老板 由于 生病 而 无法 上班
- Ông chủ do bị bệnh mà không thể đi làm.
- 此次 行动 唐劳 无功
- Hành động lần này uổng công.
- 他 乘势 而 起 获 成功
- Anh ta thừa thế mà lấy được thành công.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 言有 尽而意 无穷
- Lời có hạn nhưng ý nghĩa thì vô tận.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 成功 的 秘诀 在于 锲而不舍
- Bí quyết thành công là kiên nhẫn.
- 有 冒险 而 成功 的 将领 , 没有 无备 而 胜利 的 军队
- Chỉ có tướng lĩnh mạo hiểm mà thành công, không hề có đội quân nào không có chuẩn bị mà thắng lợi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无功而返
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无功而返 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
无›
而›
返›