Đọc nhanh: 无容置疑 (vô dung trí nghi). Ý nghĩa là: không thể nghi ngờ (thành ngữ), đã đành.
Ý nghĩa của 无容置疑 khi là Thành ngữ
✪ không thể nghi ngờ (thành ngữ)
cannot be doubted (idiom)
✪ đã đành
从道理上说应当这样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无容置疑
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 无可置疑
- không thể nghi ngờ.
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不容置辩
- không thể chối cãi
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 内容 无所不包
- Nội dung bao quát mọi thứ.
- 尾宿 位置 容易 辨认
- Vị trí của sao Vĩ dễ nhận biết.
- 他 的 努力 无疑 会 得到 回报
- Sự nỗ lực của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.
- 观者 无不 为之动容
- người xem không ai mà không lộ vẻ xúc động.
- 北京 无疑 是 最 繁华 的 城市
- Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.
- 无知 的 人 容易 被 欺骗
- Người vô tri rất dễ bị lừa dối.
- 那次 事故 使 他 毁容 , 终生 无法 恢复
- Vụ tai nạn đó đã làm cho anh ấy bị hủy hoại khuôn mặt, không thể phục hồi suốt đời.
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 她 的 笑容 无比 美丽
- Nụ cười của cô ấy đẹp vô cùng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 的 威权 不容置疑
- Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无容置疑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无容置疑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
无›
疑›
置›