Đọc nhanh: 无以言表 (vô dĩ ngôn biểu). Ý nghĩa là: không thể dùng lời nói biểu đạt được. Ví dụ : - 那种幸福感,无以言表 Niềm hạnh phúc đó, khó có thể diễn tả bằng lời.
Ý nghĩa của 无以言表 khi là Thành ngữ
✪ không thể dùng lời nói biểu đạt được
- 那种 幸福感 , 无以 言表
- Niềm hạnh phúc đó, khó có thể diễn tả bằng lời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无以言表
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 哑口无言
- câm như hến; câm như thóc
- 闭口无言
- ngậm miệng không nói
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 她 代表 公司 发言
- Cô ấy đại diện công ty phát biểu.
- 此种 恨 难以 言说
- Mối hận thù này không thể diễn tả bằng lời.
- 那种 幸福感 , 无以 言表
- Niềm hạnh phúc đó, khó có thể diễn tả bằng lời.
- 心里 无数 的 感慨 难以 表达
- Trong lòng có vô số cảm xúc khó diễn đạt.
- 我 激动 的 心情 难以言表
- Sự phấn khích của tôi khó mà diễn đạt bằng lời.
- 他 兴奋 的 心情 难以言表
- Tâm trạng phấn khởi của anh ấy khó tả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无以言表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无以言表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
无›
表›
言›