Đọc nhanh: 溢于言表 (dật ư ngôn biểu). Ý nghĩa là: tình cảm bộc lộ trong lời nói. Ví dụ : - 愤激之情,溢于言表。 lòng căm hờn bộc lộ trong lời nói.
Ý nghĩa của 溢于言表 khi là Thành ngữ
✪ tình cảm bộc lộ trong lời nói
(感情) 流露在言辞、神情上
- 愤激 之情 , 溢于言表
- lòng căm hờn bộc lộ trong lời nói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溢于言表
- 拙于 言辞
- ăn nói vụng về
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 她 代表 公司 发言
- Cô ấy đại diện công ty phát biểu.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 那 誓言 铭记 于心
- Lời thề đó ghi nhớ trong lòng.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 你 的 言语 过于 恶劣 !
- Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)
- 愤懑 之情 , 溢于言表
- nỗi lòng phẫn uất, ứ nghẹn trong lòng.
- 愤激 之情 , 溢于言表
- lòng căm hờn bộc lộ trong lời nói.
- 他 不 善于 表达 感情
- Anh ấy không giỏi thể hiện cảm xúc.
- 表里不一 言行相悖
- Lời nói và việc làm không nhất quán, có sự tương phản
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 美元 仅次于 当日 表现 最差 的 货币
- Đồng đô la Mỹ chỉ đứng thứ hai sau đồng tiền hoạt động kém nhất trong ngày.
- 汉字 属于 表意文字 的 范畴
- chữ Hán là loại văn tự biểu ý.
- 她 的 幸福 溢于言表
- Hạnh phúc của cô ấy hiện rõ trên nét mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 溢于言表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溢于言表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
溢›
表›
言›