Đọc nhanh: 旖旎 (y nỉ). Ý nghĩa là: duyên dáng và nhẹ nhàng, kiều diễm. Ví dụ : - 南国的春天风光旖旎,使人陶醉 phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
Ý nghĩa của 旖旎 khi là Tính từ
✪ duyên dáng và nhẹ nhàng
charming and gentle
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
✪ kiều diễm
柔和美好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旖旎
- 风光 旖
- phong cảnh hữu tình
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
- 风光旖旎
- Phong cảnh thanh nhã.
Hình ảnh minh họa cho từ 旖旎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旖旎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旎›
旖›