旖旎 yǐnǐ

Từ hán việt: 【y nỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旖旎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y nỉ). Ý nghĩa là: duyên dáng và nhẹ nhàng, kiều diễm. Ví dụ : - 使 phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旖旎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旖旎 khi là Tính từ

duyên dáng và nhẹ nhàng

charming and gentle

Ví dụ:
  • - 南国 nánguó de 春天 chūntiān 风光旖旎 fēngguāngyǐnǐ 使人 shǐrén 陶醉 táozuì

    - phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm

kiều diễm

柔和美好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旖旎

  • - 风光 fēngguāng

    - phong cảnh hữu tình

  • - 南国 nánguó de 春天 chūntiān 风光旖旎 fēngguāngyǐnǐ 使人 shǐrén 陶醉 táozuì

    - phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm

  • - 风光旖旎 fēngguāngyǐnǐ

    - Phong cảnh thanh nhã.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旖旎

Hình ảnh minh họa cho từ 旖旎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旖旎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ni , Nỉ , Nị
    • Nét bút:丶一フノノ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOSP (卜尸人尸心)
    • Bảng mã:U+65CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:丶一フノノ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOKR (卜尸人大口)
    • Bảng mã:U+65D6
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa