Đọc nhanh: 新鲜的园艺草本植物 (tân tiên đích viên nghệ thảo bổn thực vật). Ý nghĩa là: Rau cỏ tươi; Thảo mộc tươi.
Ý nghĩa của 新鲜的园艺草本植物 khi là Danh từ
✪ Rau cỏ tươi; Thảo mộc tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜的园艺草本植物
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 被 修剪 坏后 丧失 生命力 的 植物
- Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 本着 创新 的 原则
- Dựa trên tinh thần sáng tạo.
- 把 捉 事物 的 本质
- hiểu rõ bản chất sự vật
- 园艺 叉子 的 一个 尖齿 把 他 的 脚 扎 了
- "Một chiếc ngàm nhọn của cây cào vườn đã đâm vào chân anh ta."
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 花园里 的 花草 都 很 夭
- Cây cối trong vườn hoa đều rất tươi tốt.
- 草本植物
- Thực vật thân thảo
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 花园里 的 植物 郁郁葱葱
- Cây cối trong vườn rậm rạp xanh tươi.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 花园里 的 植物 长得 很 浓郁
- Cây cối trong vườn mọc rất um tùm.
- 这棵 植物 的 本 非常 结实
- Gốc của cây này rất chắc chắn.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 新鲜 的 事物 对 身体 很 好
- Đồ ăn tươi có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新鲜的园艺草本植物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新鲜的园艺草本植物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
新›
本›
植›
物›
的›
艺›
草›
鲜›