Đọc nhanh: 新鲜土豆 (tân tiên thổ đậu). Ý nghĩa là: Khoai tây tươi.
Ý nghĩa của 新鲜土豆 khi là Danh từ
✪ Khoai tây tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜土豆
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 我 喜欢 吃 土豆泥
- Tôi thích ăn khoai tây nghiền.
- 我 做 了 土豆泥
- Tôi đã làm khoai tây nghiền.
- 土豆 每磅 20 便士
- Khoai tây mỗi pound có giá 20 xu.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 我 打算 煮 土豆 做 汤
- Tôi dự định nấu khoai tây để làm canh.
- 新鲜血液
- máu tươi
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 新鲜 的 海鲜 很 美味
- Hải sản tươi ngon rất ngon miệng.
- 我们 享受 着 新鲜 的 海鲜
- Chúng tôi đang thưởng thức các loại hải sản tươi.
- 我 做 一桌 新鲜 的 海鲜
- Tôi làm một bàn hải sản tươi ngon.
- 市场 上 有 新鲜 的 豌豆
- Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新鲜土豆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新鲜土豆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
新›
豆›
鲜›