Đọc nhanh: 新鲜菠菜 (tân tiên ba thái). Ý nghĩa là: Rau chân vịt tươi.
Ý nghĩa của 新鲜菠菜 khi là Danh từ
✪ Rau chân vịt tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜菠菜
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 这是 我们 的 新 菜谱
- Đây là thực đơn mới của chúng tôi.
- 菠菜 掉价 了
- rau chân vịt hạ giá rồi.
- 她 尝试 做 一道 新菜
- Cô ấy thử nấu một món ăn mới.
- 新鲜 的 海鲜 很 美味
- Hải sản tươi ngon rất ngon miệng.
- 我们 享受 着 新鲜 的 海鲜
- Chúng tôi đang thưởng thức các loại hải sản tươi.
- 那 背 蔬菜 十分 新鲜
- Bó rau đó rất tươi.
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
- 超市 里 有 新鲜 的 菠菜
- Siêu thị có rau chân vịt tươi.
- 超市 里 有 很多 新鲜 的 菠萝
- Trong siêu thị có nhiều dứa tươi.
- 菜市场 的 猪肉 很 新鲜
- Thịt lợn ở chợ rất tươi.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 妈妈 买 了 许多 新鲜 青菜
- Mẹ mua rất nhiều rau cải.
- 超市 里 有 新鲜 的 芹菜
- Trong siêu thị có cần tây tươi.
- 这里 的 蔬菜 很 新鲜
- Rau ở đây rất tươi.
- 当季 蔬菜 新鲜 可口
- Rau củ mùa này tươi ngon.
- 我们 每天 都 吃 新鲜 的 蔬菜
- Chúng tôi ăn rau tươi mỗi ngày.
- 这 道菜 用 了 新鲜 的 藕
- Món này dùng ngó sen tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新鲜菠菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新鲜菠菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
菜›
菠›
鲜›