Đọc nhanh: 新鲜南瓜 (tân tiên na qua). Ý nghĩa là: Quả bí; tươi; Cây bí.
Ý nghĩa của 新鲜南瓜 khi là Danh từ
✪ Quả bí; tươi; Cây bí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜南瓜
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 新鲜血液
- máu tươi
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 新鲜 的 海鲜 很 美味
- Hải sản tươi ngon rất ngon miệng.
- 我 做 一桌 新鲜 的 海鲜
- Tôi làm một bàn hải sản tươi ngon.
- 新鲜 的 想法
- Ý nghĩ mới mẻ.
- 空气 很 新鲜
- Không khí rất trong lành.
- 想法 挺 新鲜
- Ý tưởng này khá mới mẻ.
- 水果 真 新鲜
- Hoa quả thật tươi ngon.
- 这些 蔬 很 新鲜
- Những rau củ này rất tươi.
- 这 捆 甘蔗 很 新鲜
- Khóm mía này rất tươi.
- 西瓜 的 蒂 还 很 新鲜
- Cuống của quả dưa hấu vẫn còn rất tươi.
- 她 买 了 新鲜 的 苦瓜
- Cô ấy mua mướp đắng tươi.
- 南方 的 水果 很 新鲜
- Trái cây miền Nam rất tươi ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新鲜南瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新鲜南瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
新›
瓜›
鲜›