Đọc nhanh: 新马 (tân mã). Ý nghĩa là: viết tắt cho Singapore 新加坡 và Malaysia 馬來西亞 | 马来西亚.
Ý nghĩa của 新马 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho Singapore 新加坡 và Malaysia 馬來西亞 | 马来西亚
abbr. for Singapore 新加坡 and Malaysia 馬來西亞|马来西亚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新马
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 新 产品 的 推介 活动 马上 就要 开场 了
- Sự kiện quảng bá sản phẩm mới sắp bắt đầu.
- 他们 在 为 马装 新 掌
- Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
马›