Từ hán việt: 【ty.ti】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ty.ti). Ý nghĩa là: vải gai mịn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vải gai mịn

细麻布

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缌

Hình ảnh minh họa cho từ 缌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMWP (女一田心)
    • Bảng mã:U+7F0C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp