Đọc nhanh: 亚当·斯密 (á đương tư mật). Ý nghĩa là: Adam Smith (1723-1790), nhà triết học đạo đức người Scotland và nhà kinh tế học tiên phong, tác giả cuốn Sự giàu có của các quốc gia 國富 論 | 国富 论.
Ý nghĩa của 亚当·斯密 khi là Danh từ
✪ Adam Smith (1723-1790), nhà triết học đạo đức người Scotland và nhà kinh tế học tiên phong, tác giả cuốn Sự giàu có của các quốc gia 國富 論 | 国富 论
Adam Smith (1723-1790), Scottish ethical philosopher and pioneer economist, author of The Wealth of Nations 國富論|国富论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚当·斯密
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 所以 我们 叫 她 艾米 · 亚当斯
- Chúng tôi gọi cô ấy là Amy Adams.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚当·斯密
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚当·斯密 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
密›
当›
斯›